得力
dé*lì
-có lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '得' có bộ '彳' là bước chân trái, gợi ý về sự di chuyển, hành động.
- '力' là sức mạnh, thể hiện sức lực, khả năng.
→ Cả hai kết hợp lại thành '得力', mang ý nghĩa là có hiệu quả, có năng lực.
Từ ghép thông dụng
得力助手
/délì zhùshǒu/ - trợ thủ đắc lực
得力干将
/délì gànjiàng/ - nhân viên giỏi
得力之人
/délì zhī rén/ - người có năng lực