待遇
dài*yù
-đối xửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
待
Bộ: 彳 (bước chân trái)
9 nét
遇
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 待: Ký tự này bao gồm bộ '彳' (bước chân trái) và chữ '寺' (chùa). Ý nghĩa gốc là chờ đợi ai đó tại chùa, nhưng mở rộng ra có nghĩa là đối xử, tiếp đãi.
- 遇: Ký tự này có bộ '辶' (đi, bước đi) kết hợp với chữ '禺' (một địa danh cổ). Ý nghĩa gốc là gặp ai đó trong khi di chuyển.
→ 待遇: Từ này chỉ cách mà ai đó được đối xử hoặc được tiếp đãi.
Từ ghép thông dụng
待遇
/dàiyù/ - đãi ngộ
对待
/duìdài/ - đối đãi
等待
/děngdài/ - chờ đợi