XieHanzi Logo

征服

zhēng*fú
-chinh phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước chân trái)

8 nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '征' có bộ '彳' thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, đi lại.
  • Chữ '服' gồm bộ '月' liên quan đến cơ thể, thể hiện sự phục tùng, tuân theo.

Từ '征服' có nghĩa là chinh phục, thể hiện ý nghĩa điều khiển hoặc chế ngự.

Từ ghép thông dụng

征服者

/zhēngfúzhě/ - người chinh phục

征服世界

/zhēngfú shìjiè/ - chinh phục thế giới

征服心

/zhēngfú xīn/ - chinh phục trái tim