彻底
chè*dǐ
-hoàn toànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
彻
Bộ: 彳 (bước chân trái)
7 nét
底
Bộ: 广 (nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 彻: Kết hợp giữa bộ '彳' (bước chân trái) và chữ '切', thể hiện ý nghĩa đi xuyên qua hoặc thấu hiểu.
- 底: Kết hợp giữa bộ '广' (nhà) với phần dưới '氐', có nghĩa là đáy, nền tảng hoặc cơ bản.
→ 彻底: Sự thấu hiểu hoặc xử lý tận gốc rễ, triệt để.
Từ ghép thông dụng
彻底
/chè dǐ/ - triệt để
彻夜
/chè yè/ - suốt đêm
根底
/gēn dǐ/ - nền tảng, gốc rễ