彩票
cǎi*piào
-vé sốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
彩
Bộ: 彡 (lông vũ)
11 nét
票
Bộ: 示 (biểu thị)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '彩' gồm bộ '彡' (lông vũ) và phần '采' (thu thập), thể hiện sự phong phú và màu sắc.
- Chữ '票' có bộ '示' (biểu thị) kết hợp với phần '攵' (đánh), thể hiện ý nghĩa của giấy tờ hay phiếu.
→ 组合 lại, '彩票' nghĩa là vé số hoặc vé xổ số.
Từ ghép thông dụng
彩票
/cǎipiào/ - vé số
彩虹
/cǎihóng/ - cầu vồng
色彩
/sècǎi/ - màu sắc