形象
xíng*xiàng
-hình ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
象
Bộ: 豕 (con lợn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 形 gồm có bộ 彡 (lông, tóc) và chữ 开 (khai), gợi ý về hình dạng hoặc kiểu dáng.
- Chữ 象 gồm có bộ 豕 (con lợn) và phần trên gợi ý về hình ảnh hoặc biểu tượng.
→ 形象 có nghĩa là hình ảnh, biểu tượng hoặc dáng vẻ bên ngoài.
Từ ghép thông dụng
形象
/xíngxiàng/ - hình ảnh, biểu tượng
形状
/xíngzhuàng/ - hình dáng
象征
/xiàngzhēng/ - biểu tượng