形成
xíng*chéng
-hình thànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
成
Bộ: 戈 (cây kích)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '形' có bộ '彡' nghĩa là lông, tóc, gợi hình ảnh của một vật thể có hình dáng.
- Chữ '成' có bộ '戈', ý chỉ sự hoàn thành, chinh phục hoặc đạt được một trạng thái nhất định.
→ Từ '形成' có nghĩa là quá trình tạo thành, hình thành hoặc phát triển một dạng cụ thể.
Từ ghép thông dụng
形状
/xíngzhuàng/ - hình dạng
形式
/xíngshì/ - hình thức
形象
/xíngxiàng/ - hình ảnh, hình tượng