XieHanzi Logo

形态

xíng*tài
-hình dạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lông, tóc)

7 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '形' kết hợp giữa bộ '彡' (lông, tóc) và phần còn lại tượng hình cho bàn tay đang tạo hình, biểu thị ý nghĩa của hình dạng hoặc hình thức.
  • Chữ '态' bao gồm bộ '心' (trái tim) và phần trên tượng trưng cho trạng thái hoặc cảm xúc, thể hiện ý nghĩa của tâm trạng hoặc thái độ.

Hình thái: chỉ hình dạng và trạng thái bên ngoài.

Từ ghép thông dụng

形状

/xíngzhuàng/ - hình dạng

形容

/xíngróng/ - miêu tả

状态

/zhuàngtài/ - trạng thái