形容
xíng*róng
-miêu tảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '形' gồm phần bên trái là chữ '开', mang ý nghĩa mở rộng, và phần bên phải là '彡', mang ý nghĩa liên quan tới lông tóc, thường tượng trưng cho hình dạng, hình thù.
- Chữ '容' gồm bộ '宀', chỉ mái nhà, và phần dưới là '谷' chỉ thung lũng, ý nghĩa rộng hơn là chứa đựng hoặc dung nạp.
→ Từ '形容' mang ý nghĩa mô tả hình dáng, diện mạo hoặc cách thức biểu hiện của một sự vật.
Từ ghép thông dụng
形容词
/xíngróngcí/ - tính từ
形容词性
/xíngróngcíxìng/ - tính chất của tính từ
形容动作
/xíngróngdòngzuò/ - mô tả hành động