XieHanzi Logo

录音

lù*yīn
-ghi âm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

8 nét

Bộ: (âm thanh)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '录' có bộ '金', liên quan đến kim loại, ghi chép.
  • Chữ '音' có bộ '音', chỉ về âm thanh, giọng nói.

Từ '录音' có nghĩa là ghi âm, ghi lại âm thanh.

Từ ghép thông dụng

录音机

/lùyīnjī/ - máy ghi âm

录音棚

/lùyīnpéng/ - phòng thu âm

录音笔

/lùyīnbǐ/ - bút ghi âm