当面
dāng*miàn
-trực diệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
当
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 当: Chữ này bao gồm bộ '小' (nhỏ), thể hiện sự chính xác hoặc phù hợp với một tình huống cụ thể.
- 面: Chữ này dùng bộ '面' (mặt), thể hiện bề mặt hoặc phương diện của một vật thể.
→ Khi ghép lại, '当面' có nghĩa là 'trực tiếp', ám chỉ việc đối diện nhau hoặc làm điều gì đó ngay tại chỗ.
Từ ghép thông dụng
当面
/dāngmiàn/ - trực tiếp
当时
/dāngshí/ - lúc đó
面子
/miànzi/ - thể diện