当心
dāng*xīn
-cẩn thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
当
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '当' có bộ '小' và thêm phần '彐' (có nghĩa là cái mũi) để tạo thành nghĩa 'đang, trong khi'.
- Chữ '心' là hình tượng của trái tim, biểu thị cảm xúc và tâm trí.
→ Khi ghép lại thành '当心', ý nghĩa là phải cẩn thận, chú ý, hay để tâm đến điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
当心
/dāng xīn/ - cẩn thận
当时
/dāng shí/ - lúc đó
中心
/zhōng xīn/ - trung tâm