XieHanzi Logo

当务之急

dāng*wù zhī*jí
-việc cấp bách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

5 nét

Bộ: (chấm)

3 nét

Bộ: (trái tim)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "当" bao gồm bộ "田" (ruộng), chỉ sự thích hợp, tương xứng.
  • "务" bao gồm bộ "力" (sức mạnh), ám chỉ công việc cần sự nỗ lực.
  • "之" là một từ chỉ định, thường dùng để nối các thành phần trong câu.
  • "急" bao gồm bộ "心" (trái tim), thể hiện trạng thái gấp gáp, khẩn cấp.

Cụm từ "当务之急" ám chỉ công việc hoặc nhiệm vụ hàng đầu cần ưu tiên giải quyết trước.

Từ ghép thông dụng

当时

/dāngshí/ - lúc đó

事务

/shìwù/ - công việc

急事

/jíshì/ - việc gấp