当前
dāng*qián
-trước mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
当
Bộ: 彐 (đầu con nhím)
6 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 当 có bộ 彐 (đầu con nhím) và có ý nghĩa là đối diện hoặc phù hợp.
- 前 có bộ 刂 (dao) và thường có ý nghĩa liên quan đến phía trước hoặc trước mặt.
→ 当前 có nghĩa là hiện tại, ngay bây giờ.
Từ ghép thông dụng
当时
/dāng shí/ - lúc đó, thời điểm đó
当前
/dāng qián/ - hiện tại
当然
/dāng rán/ - tất nhiên, đương nhiên