当初
dāng*chū
-vào thời điểm đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
当
Bộ: 彐 (đầu con nhím)
6 nét
初
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 当 (dāng) bao gồm bộ '彐' (đầu con nhím) và các nét khác, có nghĩa là 'đương, đúng'.
- 初 (chū) bao gồm bộ '衣' (y phục) và bộ '刀' (dao) chỉ hành động cắt may, có nghĩa là 'ban đầu, đầu tiên'.
→ Kết hợp lại, 当初 có nghĩa là lúc ban đầu, lúc trước.
Từ ghép thông dụng
当时
/dāngshí/ - lúc đó, khi đó
当年
/dāngnián/ - năm đó, thời đó
初心
/chūxīn/ - tâm nguyện ban đầu