强迫
qiǎng*pò
-ép buộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
迫
Bộ: 辶 (bộ sước (chỉ động tác, bước đi))
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '强' có bộ '弓', gợi nhớ đến sức mạnh, sức căng của cung.
- Chữ '迫' có bộ '辶', tượng trưng cho hành động di chuyển, ép buộc.
→ Cả hai chữ kết hợp mang ý nghĩa về việc ép buộc mạnh mẽ, cưỡng chế.
Từ ghép thông dụng
强迫
/qiǎngpò/ - cưỡng ép
强制
/qiángzhì/ - cưỡng chế
强大
/qiángdà/ - mạnh mẽ