强调
qiáng*diào
-nhấn mạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
调
Bộ: 言 (nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '强' kết hợp giữa '弓' (cung) và '虫' (sâu bọ), gợi ý sức mạnh của việc kéo cung.
- Chữ '调' kết hợp giữa '言' (nói) và '周' (chu vi), ám chỉ việc điều chỉnh lời nói hoặc âm thanh.
→ Nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
强调
/qiáng diào/ - nhấn mạnh
强大
/qiáng dà/ - mạnh mẽ
调整
/tiáo zhěng/ - điều chỉnh