XieHanzi Logo

强烈

qiáng*liè
-mạnh mẽ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

12 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '强' gồm có bộ '弓' (cung) và chữ '虫' (sâu bọ), gợi ý đến sức mạnh có thể kéo cung và sức mạnh của con sâu.
  • Chữ '烈' gồm có bộ '灬' (lửa) và chữ '列' (xếp hàng), gợi ý đến sức mạnh của lửa khi được xếp thành hàng.

Tổng thể, '强烈' có nghĩa là rất mạnh mẽ hoặc cường liệt, chỉ một trạng thái hoặc cảm giác có cường độ cao.

Từ ghép thông dụng

强烈

/qiángliè/ - mạnh mẽ, cường liệt

强大

/qiángdà/ - mạnh mẽ, hùng mạnh

猛烈

/mĕngliè/ - mãnh liệt