XieHanzi Logo

弹钢琴

tán gāng*qín
-chơi piano

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cung)

11 nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Bộ: (vua)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 弹: Chữ này kết hợp giữa '弓' (cung) và '单' (đơn), gợi ý động tác kéo dây cung.
  • 钢: Chữ này có bộ '钅' chỉ kim loại và '冈' chỉ một vùng cao, ngụ ý kim loại cứng.
  • 琴: Chữ này có bộ '王' và '今', thể hiện một nhạc cụ quý giá của hoàng gia.

Từ '弹钢琴' có nghĩa là chơi đàn piano, một nhạc cụ bằng kim loại có dây.

Từ ghép thông dụng

弹琴

/tán qín/ - chơi đàn

钢铁

/gāng tiě/ - sắt thép

钢琴家

/gāng qín jiā/ - nghệ sĩ dương cầm