弥补
mí*bǔ
-bù đắpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弥
Bộ: 弓 (cung tên)
8 nét
补
Bộ: 衣 (quần áo)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '弥' bao gồm bộ '弓' (cung tên) và phần bên phải là '尔', có nghĩa là lâu dài hoặc dồi dào.
- Chữ '补' có bộ '衣' (quần áo) và phần bên phải là '卜', có nghĩa là bổ sung hoặc vá lại.
→ Nhìn chung, '弥补' có nghĩa là bổ sung hoặc sửa chữa những thiếu sót.
Từ ghép thông dụng
弥补
/míbǔ/ - bù đắp, sửa chữa
弥漫
/mímàn/ - lan tỏa, tràn ngập
补充
/bǔchōng/ - bổ sung