弥漫
mí*màn
-lan tỏaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弥
Bộ: 弓 (cung)
8 nét
漫
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 弥: Nằm trên bộ '弓' (cung), chỉ sự kéo dài, lan tỏa.
- 漫: Có bộ '氵' (nước) ám chỉ sự lan rộng và mênh mông của nước.
→ Cả hai ký tự kết hợp lại để chỉ sự lan tỏa rộng rãi, tràn ngập, giống như nước lan rộng khắp nơi.
Từ ghép thông dụng
弥漫
/mímàn/ - tràn ngập, lan tỏa
弥补
/míbǔ/ - bù đắp
弥合
/míhé/ - hàn gắn