弄
nòng
-làmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
弄
Bộ: 廾 (hai tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '弄' bao gồm bộ '廾' có nghĩa là hai tay và các nét còn lại thể hiện hành động.
- Chữ này thường mang ý nghĩa liên quan đến việc dùng tay để làm hoặc chơi với cái gì đó.
→ Người ta dùng tay để thao tác, làm việc hoặc chơi đùa.
Từ ghép thông dụng
玩弄
/wán nòng/ - chơi đùa, trêu chọc
捉弄
/zhuō nòng/ - trêu ghẹo, chọc ghẹo
弄清
/nòng qīng/ - làm rõ, hiểu rõ