XieHanzi Logo

异常

yì*cháng
-cực kỳ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chắp tay)

6 nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '异' bao gồm bộ '廾' (chắp tay) và phần trên giống hình xương, biểu thị sự khác biệt hay kỳ lạ.
  • Chữ '常' có bộ '巾' (khăn) và phần trên biến thể từ '尚', biểu thị sự thông thường hay bình thường.

异常: Kỳ lạ, không bình thường.

Từ ghép thông dụng

异常

/yìcháng/ - bất thường

异议

/yìyì/ - phản đối

异常值

/yìcháng zhí/ - giá trị bất thường