XieHanzi Logo

开玩笑

kāi wán*xiào
-đùa cợt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (vua)

8 nét

Bộ: (tre)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 开 (mở) kết hợp với 廾 (hai tay) tạo ra hình ảnh mở rộng hai tay để bắt đầu một việc gì đó.
  • 玩 (chơi) kết hợp với 王 (vua) thể hiện sự vui vẻ và thú vị như một trò chơi của vua.
  • 笑 (cười) với bộ 竹 (tre) gợi nhớ đến tiếng cười giòn giã như tiếng tre kêu.

开玩笑 có nghĩa là làm trò cười, tạo ra sự hài hước và vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

开会

/kāi huì/ - mở cuộc họp

玩具

/wán jù/ - đồ chơi

笑话

/xiào huà/ - truyện cười