XieHanzi Logo

开拓

kāi*tuò
-phát triển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '开' gồm có '廾' (hai tay) và '一' (một nét ngang), thể hiện hành động mở ra.
  • '拓' gồm bộ '扌' (tay) và '石' (đá), biểu thị hành động dùng tay mở rộng hoặc khai phá.

Mở rộng, khai phá

Từ ghép thông dụng

开发

/kāifā/ - phát triển

开门

/kāimén/ - mở cửa

拓展

/tuòzhǎn/ - mở rộng