开展
kāi*zhǎn
-phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
展
Bộ: 尸 (xác chết)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "开" kết hợp với bộ "廾" chỉ sự mở ra hay bắt đầu một điều gì đó, như mở cửa hay khai trương.
- "展" có bộ "尸" gợi nhớ đến hình ảnh một cái gì đó được trải ra hoặc hiển thị, như mở rộng một bức tranh.
→ Từ "开展" mang ý nghĩa bắt đầu và phát triển một hoạt động hoặc dự án nào đó.
Từ ghép thông dụng
开展活动
/kāi zhǎn huó dòng/ - tổ chức hoạt động
开展业务
/kāi zhǎn yè wù/ - phát triển kinh doanh
开展工作
/kāi zhǎn gōng zuò/ - bắt đầu công việc