XieHanzi Logo

建立

jiàn*lì
-xây dựng, tạo ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước dài)

9 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 建 gồm bộ 廴 (bước dài) và phần 音 (âm thanh), gợi ý hành động xây dựng với âm thanh của công cụ.
  • 立 biểu thị hành động đứng, mang ý nghĩa khởi đầu hoặc thiết lập.

建立 mang ý nghĩa xây dựng và thiết lập một cái gì đó mới mẻ hoặc quan trọng.

Từ ghép thông dụng

建立

/jiànlì/ - xây dựng

建立关系

/jiànlì guānxì/ - thiết lập quan hệ

建立制度

/jiànlì zhìdù/ - xây dựng chế độ