延长
yán*cháng
-kéo dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
延
Bộ: 廴 (bước dài)
7 nét
长
Bộ: 长 (trưởng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 延: Từ chữ 廴 (bước dài) kết hợp với chữ 正 (chính) để thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc kéo dài.
- 长: Chữ này biểu thị ý nghĩa dài về kích thước hoặc thời gian. Trong tiếng Trung, nó cũng có thể đọc là 'zhǎng' để chỉ người đứng đầu hoặc trưởng thành.
→ 延长: Kết hợp của hai chữ này mang nghĩa kéo dài hoặc gia hạn.
Từ ghép thông dụng
延长时间
/yáncháng shíjiān/ - kéo dài thời gian
延长寿命
/yáncháng shòumìng/ - kéo dài tuổi thọ
延长合同
/yáncháng hétóng/ - gia hạn hợp đồng