延续
yán*xù
-kéo dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
延
Bộ: 廴 (di chuyển, đi xa)
7 nét
续
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 延: Bao gồm bộ 廴 (di chuyển, đi xa) và 丿, 彡, diễn tả việc kéo dài hoặc mở rộng.
- 续: Bao gồm bộ 纟 (sợi tơ) và 𡿨, diễn tả sự nối tiếp hoặc kết nối.
→ 延续 có nghĩa là tiếp tục, kéo dài một quá trình hoặc trạng thái.
Từ ghép thông dụng
延续性
/yánxùxìng/ - tính liên tục
延续合同
/yánxù hétóng/ - hợp đồng gia hạn
延续治疗
/yánxù zhìliáo/ - điều trị kéo dài