延伸
yán*shēn
-kéo dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
延
Bộ: 廴 (đi dài)
7 nét
伸
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 延: Ký tự '廴' có nghĩa là 'đi dài', kết hợp với '正' để biểu đạt ý nghĩa kéo dài một thứ gì đó.
- 伸: Ký tự '亻' biểu thị con người, kết hợp với '申' để thể hiện hành động duỗi ra hoặc mở rộng.
→ 延伸 có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng một thứ gì đó trong bối cảnh nào đó.
Từ ghép thông dụng
延伸
/yánshēn/ - kéo dài, mở rộng
延期
/yánqī/ - hoãn lại, kéo dài thời gian
延长
/yáncháng/ - kéo dài (thời gian, không gian)