XieHanzi Logo

废除

fèi*chú
-bãi bỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng, rộng lớn)

9 nét

Bộ: (gò đất, vùng đất cao)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '废' có bộ '广', gợi ý sự rộng lớn, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa vứt bỏ, phế bỏ.
  • Chữ '除' có bộ '阝', thường chỉ địa điểm hoặc nơi chốn, kết hợp với phần âm để tạo ý nghĩa loại trừ, xóa bỏ.

Từ '废除' có nghĩa là bãi bỏ, loại bỏ một điều gì đó không còn cần thiết.

Từ ghép thông dụng

废物

/fèi wù/ - đồ bỏ đi, rác thải

废话

/fèi huà/ - lời nói vô ích, vô nghĩa

免除

/miǎn chú/ - miễn trừ, xóa bỏ