底子
dǐ*zi
-nền tảng; đáy; đếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
底
Bộ: 广 (mái nhà)
8 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '底' gồm có bộ '广' (mái nhà) và phần bên dưới là chữ '氐', chỉ sự ổn định, vững chắc.
- Chữ '子' có nghĩa là con cái, thường chỉ một sự bắt đầu hoặc nền tảng cơ bản.
→ '底子' nghĩa là nền tảng, cơ sở vững chắc.
Từ ghép thông dụng
底子
/dǐzi/ - nền tảng
基础
/jīchǔ/ - cơ bản, nền tảng
底部
/dǐbù/ - phần đáy