应酬
yìng*chou
-tiếp khách, giao tiếp xã hộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
应
Bộ: 广 (rộng lớn)
7 nét
酬
Bộ: 酉 (rượu)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 应: Bên trái là bộ '广' biểu thị ý nghĩa rộng lớn, bên phải là thanh điệu '心' chỉ cách phát âm.
- 酬: Bên trái là bộ '酉' biểu thị liên quan đến rượu, bên phải là phần '周' chỉ cách phát âm.
→ 应酬: Thường chỉ việc giao tiếp trong các buổi tiệc tùng, xã giao.
Từ ghép thông dụng
应对
/yìngduì/ - ứng phó
应聘
/yìngpìn/ - ứng tuyển
酬劳
/chóuláo/ - thù lao