应用
yìng*yòng
-áp dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '应' có bộ '广' nghĩa là rộng, thể hiện sự mở rộng, chiếm lĩnh.
- Chữ '用' tự thân là một bộ, nghĩa là sử dụng, dùng.
→ Ý nghĩa tổng quát là hành động sử dụng, áp dụng trong phạm vi rộng lớn.
Từ ghép thông dụng
应用
/yìngyòng/ - ứng dụng
应用程序
/yìngyòng chéngxù/ - chương trình ứng dụng
应用软件
/yìngyòng ruǎnjiàn/ - phần mềm ứng dụng