应付
yìng*fù
-ứng phóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
付
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 应: Bộ '广' (rộng) thể hiện sự bao quát, kết hợp với phần âm '心' (tâm) để tạo thành ý nghĩa là phản ứng hoặc đáp lại.
- 付: Bộ '亻' (người) thể hiện hành động của con người, kết hợp với phần âm '寸' (tấc) để chỉ việc đưa đồ hoặc trả tiền.
→ 应付: Chỉ sự ứng xử hoặc xử lý tình huống một cách đơn giản, thường là tạm thời hoặc không quá nghiêm túc.
Từ ghép thông dụng
应付
/yìngfù/ - đối phó
应付自如
/yìngfù zìrú/ - ứng phó một cách dễ dàng
应付账款
/yìngfù zhàngkuǎn/ - phải trả (kế toán)