广阔
guǎng*kuò
-rộng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
广
Bộ: 广 (rộng)
3 nét
阔
Bộ: 门 (cửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 广: Chữ này thể hiện ý nghĩa của sự rộng lớn, mở rộng.
- 阔: Đây là chữ kết hợp giữa bộ '门' (cửa) và phần âm '活', thể hiện sự mở ra, rộng rãi.
→ 广阔 mang nghĩa là rộng lớn, bao la.
Từ ghép thông dụng
宽广
/kuān guǎng/ - rộng lớn
广场
/guǎng chǎng/ - quảng trường
广泛
/guǎng fàn/ - rộng rãi, phổ biến