广大
guǎng*dà
-rộng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
广
Bộ: 广 (rộng)
3 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '广' là hình ảnh của một căn nhà không có vách, biểu thị cho sự rộng lớn, không gian mở.
- Chữ '大' thể hiện hình dạng của một người dang rộng hai tay, biểu thị cho sự to lớn, vững chãi.
→ Khi kết hợp lại, '广大' mang ý nghĩa là rộng lớn, bao trùm.
Từ ghép thông dụng
广大
/guǎngdà/ - rộng lớn
广大人民
/guǎngdà rénmín/ - đại đa số nhân dân
广大地区
/guǎngdà dìqū/ - khu vực rộng lớn