XieHanzi Logo

幽默

yōu*mò
-hài hước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ bé)

9 nét

Bộ: (màu đen)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 幽: Kết hợp từ hai bộ 山 (núi) và 幺 (nhỏ bé), biểu thị một nơi tĩnh lặng, sâu thẳm.
  • 默: Kết hợp từ bộ 黑 (màu đen) và bộ 犬 (chó), biểu thị sự yên lặng, im lặng.

幽默: Sự hài hước, dí dỏm.

Từ ghép thông dụng

幽默感

/yōumògǎn/ - khiếu hài hước

幽默主义

/yōumòzhǔyì/ - chủ nghĩa hài hước

幽默风趣

/yōumò fēngqù/ - vui nhộn, hài hước