XieHanzi Logo

幸亏

xìng*kuī
-may mắn thay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

8 nét

Bộ: (uốn cong)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '幸' bao gồm bộ '土' (đất) và phần trên là chữ '干' (gánh vác), gợi ý ý nghĩa liên quan đến sự may mắn được gánh vác trên mặt đất.
  • Chữ '亏' có bộ '乙' (uốn cong) và phần trên là chữ '厂' (nhà máy), gợi ý sự thiếu hụt hoặc lỗ hổng trong công việc hay sản xuất.

Cụm '幸亏' thể hiện sự may mắn hoặc sự thuận lợi trong một tình huống nào đó.

Từ ghép thông dụng

幸运

/xìng yùn/ - may mắn

幸福

/xìng fú/ - hạnh phúc

亏本

/kuī běn/ - lỗ vốn