年纪
nián*jì
-tuổi tácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
年
Bộ: 干 (cán)
6 nét
纪
Bộ: 纟 (tơ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 年 (nián) gồm có bộ 干 (cán) và bộ 十 (thập), thường được liên tưởng đến một cây lúa chín hoặc một thời gian nhất định trong năm.
- 纪 (jì) gồm có bộ 纟 (tơ) và chữ 己 (kỉ), gợi ý đến việc ghi chép hoặc ghi nhớ bằng cách dùng chỉ hoặc dây.
→ 年纪 (niánjì) có nghĩa là tuổi tác, ám chỉ thời gian sống của một người được đo đạc và ghi chép lại.
Từ ghép thông dụng
年纪
/niánjì/ - tuổi tác
年轻
/niánqīng/ - trẻ tuổi
年长
/niánzhǎng/ - cao tuổi