年级
nián*jí
-lớpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
年
Bộ: 干 (can)
6 nét
级
Bộ: 纟 (chỉ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 年 có bộ thủ là 干, thể hiện ý nghĩa liên quan đến thời gian, tuổi tác.
- 级 có bộ thủ là 纟, biểu thị sự phân loại, cấp bậc.
→ 年级 mang ý nghĩa là cấp học, lớp học trong trường học.
Từ ghép thông dụng
一年级
/yī nián jí/ - lớp một
高年级
/gāo nián jí/ - lớp cao
低年级
/dī nián jí/ - lớp thấp