平方
píng*fāng
-vuôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (cán)
5 nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '平' có nghĩa là 'bằng phẳng'.
- Chữ '方' có nghĩa là 'hình vuông'.
→ Khi kết hợp, '平方' có nghĩa là 'bình phương', tức là diện tích của một hình vuông.
Từ ghép thông dụng
平方
/píngfāng/ - bình phương
平均
/píngjūn/ - trung bình
平方根
/píngfānggēn/ - căn bậc hai