平凡
píng*fán
-bình thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (cạn)
5 nét
凡
Bộ: 几 (ghế)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 平: Hình ảnh một mặt phẳng, không có gồ ghề, biểu thị sự cân bằng.
- 凡: Hình ảnh của một cái ghế, biểu thị sự thông thường, không đặc biệt.
→ 平凡: Biểu thị sự bình thường, không có gì đặc biệt hay nổi bật.
Từ ghép thông dụng
平凡
/píngfán/ - bình thường
和平
/hépíng/ - hòa bình
平安
/píng'ān/ - bình an