干脆
gān*cuì
-đơn giản, trực tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
干
Bộ: 十 (số mười)
3 nét
脆
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 干: Có nghĩa là khô ráo, làm cho dứt khoát, rõ ràng.
- 脆: Gồm bộ 月 (nhục, liên quan đến thịt hoặc cơ thể) và các thành phần khác, mang ý nghĩa giòn, dễ vỡ.
→ 干脆: Nghĩa là dứt khoát, rõ ràng, không chần chừ.
Từ ghép thông dụng
干脆
/gāncuì/ - dứt khoát, rõ ràng
干杯
/gānbēi/ - cạn ly
脆弱
/cuìruò/ - yếu đuối, dễ vỡ