XieHanzi Logo

干净

gān*jìng
-sạch sẽ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cán, khô)

3 nét

Bộ: (băng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '干' có nghĩa là khô hoặc làm khô.
  • Chữ '净' bao gồm bộ '冫' (băng) và phần còn lại có nghĩa là sạch sẽ, thanh khiết.

Cụm từ '干净' có nghĩa là sạch sẽ, không có bụi bẩn.

Từ ghép thông dụng

干净

/gān jìng/ - sạch sẽ

打扫干净

/dǎ sǎo gān jìng/ - quét dọn sạch sẽ

干净利落

/gān jìng lì luò/ - sạch sẽ gọn gàng