师范
shī*fàn
-trường sư phạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
师
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
范
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "师" bao gồm bộ "巾" (khăn) và phần trên giống như chữ "帅". Nó thường mang ý nghĩa liên quan đến "giáo viên" hoặc "người dẫn dắt".
- "范" có bộ "艹" (cỏ) ở trên, phần dưới là "氾". Ý nghĩa của chữ này thường liên quan đến "mẫu mực", "tiêu chuẩn".
→ Cụm từ "师范" thường mang ý nghĩa "giáo viên mẫu mực", "trường sư phạm".
Từ ghép thông dụng
导师
/dǎoshī/ - người hướng dẫn
教师
/jiàoshī/ - giáo viên
模范
/mófàn/ - tấm gương