差别
chā*bié
-sự khác biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
差
Bộ: 工 (công việc)
9 nét
别
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '差' gồm có bộ '工' (công việc) và các phần khác chỉ sự khác biệt trong cách làm việc hay sự không đồng đều.
- '别' gồm có bộ '刀' (dao) gợi nhớ đến việc cắt chia tách biệt các thành phần.
→ Sự khác biệt, không đồng nhất.
Từ ghép thông dụng
差异
/chāyì/ - khác biệt
差距
/chājù/ - khoảng cách, sự chênh lệch
区别
/qūbié/ - phân biệt