差不多
chà*bu*duō
-gần như, hầu nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
差
Bộ: 工 (công việc)
10 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 差: Kết hợp của '羊' (dương - con cừu) và '工' (công - công việc), cho thấy một sự khác biệt hoặc công việc không hoàn chỉnh.
- 不: Gồm '一' (một) và '丿', thể hiện ý phủ định, không làm một việc gì đó.
- 多: Gồm hai '夕' (buổi tối), biểu thị sự nhiều, phong phú.
→ 差不多: Tất cả các thành phần kết hợp lại để biểu thị ý nghĩa gần như, không khác biệt nhiều.
Từ ghép thông dụng
差别
/chābié/ - sự khác biệt
不行
/bùxíng/ - không được
多谢
/duōxiè/ - cảm ơn nhiều