巨大
jù*dà
-khổng lồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
巨
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巨' có nghĩa là to lớn, thường dùng để chỉ kích thước hoặc quy mô lớn.
- Chữ '大' nghĩa là lớn, biểu thị kích thước hoặc tầm vóc vượt trội.
→ Từ '巨大' kết hợp hai yếu tố 'to lớn' và 'lớn' để nhấn mạnh kích thước hoặc quy mô rất lớn.
Từ ghép thông dụng
巨大
/jùdà/ - rất lớn, khổng lồ
巨人
/jùrén/ - người khổng lồ
巨额
/jù'é/ - số tiền lớn