XieHanzi Logo

崭新

zhǎn*xīn
-mới tinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

11 nét

Bộ: (cái búa)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 崭: Ký tự này bao gồm bộ '山' nghĩa là núi, thể hiện sự cao lớn, cùng với các phần khác tạo thành nghĩa nổi bật, vượt trội.
  • 新: Bộ '斤' nghĩa là cái búa, kết hợp với các phần khác để diễn tả sự mới mẻ, như việc chế tác đồ mới hoặc thay đổi.

崭新 có nghĩa là hoàn toàn mới, rất mới mẻ.

Từ ghép thông dụng

崭新

/zhǎn xīn/ - mới tinh

崭露头角

/zhǎn lù tóu jiǎo/ - bộc lộ tài năng

崭然

/zhǎn rán/ - nổi bật